Mô tả
THIẾT KẾ HIỆN ĐẠI & CAO CẤP
NGÔN NGỮ THIẾT KẾ
Cổ điển & Thời thượng : NISPA SV được lấy cảm hứng dựa theo kiểu dáng của mẫu các mẫu xe cổ điển- một biểu tượng phong cách toàn cầu, một biểu tượng của phong Italy – được kết tinh từ sự lĩnh lãm và niềm vui sống. Thiết kế độc đáo vốn tạo nên sự thành công của dòng xe tiền nhiệm nay đã trở nên mới mẻ hơn trên chiếc Nispa SV 2021 cùng đường nét mượt mà, toát lên vẻ sang chảnh cùng sự tinh tế đến từng chi tiết.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC
Dài x Rộng x Cao | 1750mm x 710mm X 1130mm |
Chiều dài cơ sở | 1260 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 180 mm |
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân | 100 kg |
Phân bổ bánh trước | 38 kg |
Phân bổ bánh sau | 62 kg |
KHỐI LƯỢNG CHO PHÉP CHỞ
Khối lượng cho phép chở | 130 kg |
Số người cho phép chở | 2 người |
Khối Lượng Toàn Bộ | 230 kg |
Phân Bổ Bánh Trước | 80 kg |
Phân Bổ Bánh Sau | 150 kg |
VẬN TỐC LỚN NHẤT
Vận Tốc | 47 Km/h |
ĐỘNG CƠ ĐIỆN
Kiểu Động Cơ | JZ60V800W |
Loại Động Cơ | Động cơ điện một chiều không chổi than |
BỘ ĐIỀU KHIỂN ĐỘNG CƠ
Số loại | 6030 |
Điện áp | 60V |
BÁNH XE
Bánh Trước (Cỡ/ tải trọng/tốc độ/áp suất ) | 100/90-10; 56J;250kPa |
Bánh Sau (Cỡ/ tải trọng/tốc độ/áp suất ) | 100/90-10; 56J;250kPa |
HỆ THỐNG PHANH
Kiểu Phanh Trước/ dẫn động/điều khiển | Đĩa/thủy lực/bằng tay |
Kiểu Phanh Sau/ dẫn động/điều khiển | Tang trống /cơ khí /bằng tay |
HỆ THỐNG TREO
Kiểu treo trước | Lò xo trụ/ thủy lực |
Kiểu treo sau | Lò xo trụ/ thủy lực |
ẮC QUY
Loại ắc quy | Chì axit |
Điện áp danh định | 60V |
Dung lượng danh định | 20Ah |